Khi nào được ly hôn đơn phương? Cần chuẩn bị những gì để khởi kiện ly hôn đơn phương?

15/50 Đoàn Như Hài, Phường Xóm Chiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
0939 858 898
luatsucncvietnam@gmail.com
Khi nào được ly hôn đơn phương? Cần chuẩn bị những gì để khởi kiện ly hôn đơn phương?
Ngày đăng: 22/11/2025

    Trong thực tế, không phải cuộc hôn nhân nào cũng duy trì được tiếng nói chung, và khi đời sống vợ chồng rơi vào bế tắc, nhiều người buộc phải lựa chọn ly hôn đơn phương như biện pháp cuối cùng để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của chính mình và con cái. Tuy nhiên, không phải lúc nào yêu cầu ly hôn đơn phương cũng được Tòa án chấp nhận, bởi pháp luật quy định rất rõ căn cứ, điều kiện và thủ tục khởi kiện. Việc nắm chắc “khi nào được ly hôn đơn phương” và “cần chuẩn bị những gì để nộp đơn” là yếu tố then chốt giúp đương sự chủ động xử lý, hạn chế rủi ro bị trả đơn hoặc kéo dài thời gian giải quyết. Bài viết dưới đây sẽ phân tích đầy đủ các trường hợp Tòa án có thẩm quyền chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương, đồng thời hướng dẫn chi tiết bộ hồ sơ, tài liệu và quy trình cần chuẩn bị khi khởi kiện – bảo đảm tính chính xác, cập nhật và phù hợp quy định pháp luật hiện hành.

    dieu kien ly hon don phuong de toa an chap nhan - 1

    Ly hôn đơn phương được hiểu như thế nào?

    Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, không giải thích cụ thể về khái niệm “ly hôn đơn phương”. Tuy nhiên căn cứ theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn đơn phương (hay còn gọi là ly hôn theo yêu cầu của một bên) là việc một bên vợ hoặc chồng nộp đơn yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân khi bên còn lại không đồng ý ly hôn hoặc không thể thống nhất được các vấn đề liên quan gồm:

    - Con chung

    - Tài sản chung;

    - Công nợ chung.

    Khác với ly hôn thuận tình, ly hôn đơn phương không cần sự đồng thuận của cả hai bên. Tuy nhiên để được Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn  thì người khởi kiện phải chứng minh được yêu cầu ly hôn của mình là hợp pháp

     

    Điều kiện ly hôn đơn phương để Tòa án giải quyết việc đơn phương ly hôn:

    Ly hôn đơn phương là việc xuất phát từ ý chí của một bên vợ hoặc chồng muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân với người còn lại. Tuy nhiên, Tòa án chỉ giải quyết việc đơn phương ly hôn nếu đáp ứng một trong các điều kiện được quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình, cụ thể:

     

    Thứ nhất: Ly hôn khi vợ/chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích

    Theo khoản 2 Điều 68 Bộ luật Dân sự 2015, khi một người đã bị Tòa án ra quyết định tuyên bố mất tích, thì người còn lại có quyền nộp đơn yêu cầu ly hôn. Việc giải quyết ly hôn trong trường hợp này sẽ được Tòa án áp dụng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

    Nói cách khác, chỉ cần có quyết định tuyên bố mất tích hợp pháp, Tòa án sẽ xem đây là căn cứ chính đáng để chấm dứt quan hệ hôn nhân. Người yêu cầu không phải chứng minh lỗi hay mâu thuẫn vợ chồng, bởi bản thân tình trạng mất tích đã đủ điều kiện để Tòa án chấp nhận giải quyết ly hôn đơn phương.

     

    Thứ hai: Ly hôn đơn phương khi vợ/chồng có hành vi bạo lực gia đình

    Bạo lực gia đình là một trong những căn cứ quan trọng nhất để yêu cầu ly hôn đơn phương. Khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình liệt kê nhiều nhóm hành vi được coi là bạo lực, gồm:

    – Đánh đập, hành hạ, ngược đãi hoặc các hành vi cố ý gây tổn hại sức khỏe, tính mạng

    – Lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm

    – Thường xuyên cô lập, đe doạ, gây áp lực tâm lý nghiêm trọng

    – Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ giữa các thành viên gia đình

    – Cưỡng ép quan hệ tình dục

    – Ép buộc hoặc cản trở việc kết hôn, ly hôn

    – Chiếm đoạt, phá hoại tài sản của người trong gia đình

    – Ép buộc lao động quá sức, kiểm soát tài chính dẫn đến phụ thuộc

    – Hành vi trái pháp luật buộc người thân phải rời khỏi chỗ ở

    Khi rơi vào một trong các trường hợp trên, người bị bạo hành hoàn toàn có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương và đề nghị Tòa án bảo vệ. Để tăng tính thuyết phục và chứng minh được tình trạng bạo lực, người yêu cầu ly hôn nên thu thập chứng cứ như:

    – Video, hình ảnh, ghi âm về việc bị đánh đập, chửi bới, đe dọa

    – Hồ sơ khám chữa bệnh, giấy xác nhận thương tích từ cơ sở y tế

    – Biên bản làm việc của công an, tổ dân phố, quyết định xử phạt hành chính

    – Biên bản hòa giải tại địa phương hoặc cơ quan chuyên trách về bạo lực gia đình

    Những tài liệu này giúp Tòa án đánh giá chính xác mức độ bạo hành và làm căn cứ chấp nhận yêu cầu ly hôn.

     

    Thứ ba: Vợ hoặc chồng vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân

    Một trong những căn cứ để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương là khi một bên không thực hiện đúng hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của mình, khiến quan hệ hôn nhân rơi vào tình trạng bế tắc, không thể duy trì và mục đích hôn nhân không còn đạt được.

    Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ và chồng có các quyền, nghĩa vụ cơ bản như:

    –  Được đối xử bình đẳng, cùng chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi trong gia đình cũng như trong đời sống công dân;

    – Nghĩa vụ yêu thương, chung thủy, tôn trọng, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời cùng xây dựng cuộc sống gia đình;

    – Tôn trọng danh dự, nhân phẩm và uy tín của nhau; bảo đảm tự do tín ngưỡng, tôn giáo và môi trường sống lành mạnh cho cả hai bên.

    Khi một trong hai người không thực hiện những nghĩa vụ này hoặc vi phạm nghiêm trọng, hôn nhân sẽ được xem là đã rơi vào tình trạng không thể khắc phục. Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP (khoản 3 Điều 4) hướng dẫn rõ những dấu hiệu thể hiện hôn nhân đã trở nên trầm trọng, bao gồm:

     

    dieu kien ly hon don phuong de toa an chap nhan 2

     

    a) Không còn tình nghĩa vợ chồng: ví dụ như không quan tâm, không chăm sóc nhau, sống ly thân lâu dài, bỏ mặc người kia trong thời gian dài;

    b) Ngoại tình hoặc duy trì quan hệ tình cảm, quan hệ tình dục với người khác;

    c) Xúc phạm tinh thần hoặc sức khỏe của người kia: chửi bới, nhục mạ, bạo lực tinh thần, gây thương tích, tổn hại sức khỏe;

    d) Không tôn trọng và không bình đẳng, chẳng hạn: áp đặt, kiểm soát, cản trở tự do tôn giáo, không hỗ trợ nhau phát triển, bỏ mặc trách nhiệm với gia đình.

    Nếu xuất hiện một hoặc nhiều hành vi nêu trên, Tòa án có cơ sở xem xét rằng hôn nhân đã mất đi nền tảng, và từ đó có thể chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương.

    Trước khi có Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, Hội đồng Thẩm phán đã từng giải thích chi tiết thế nào là hôn nhân rơi vào “tình trạng trầm trọng” tại điểm a khoản 8 Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP. Dù hiện nay văn bản này đã hết hiệu lực, nhưng nội dung của nó vẫn giúp hiểu rõ hơn về bản chất các hành vi được coi là cơ sở để ly hôn đơn phương.

    • Dấu hiệu cho thấy hôn nhân đã trở nên trầm trọng

    Theo hướng dẫn cũ, quan hệ vợ chồng được xem là trầm trọng nếu xuất hiện những biểu hiện như:

    –  Không còn tình nghĩa vợ chồng: hai người không quan tâm, không chăm sóc, không hỗ trợ nhau; mỗi người sống tách biệt và tự lo cho cuộc sống của riêng mình mà không cần biết đến người kia.

    –  Thường xuyên có hành vi bạo lực hoặc xúc phạm: một bên đánh đập, hành hạ, hoặc có hành vi lăng mạ, nhục mạ, làm tổn thương danh dự, nhân phẩm của người còn lại.

    –  Không còn sự chung thủy: một trong hai người có hành vi ngoại tình hoặc duy trì quan hệ tình cảm với người khác.

    Đồng thời, các hành vi này thường đã được người thân, hàng xóm, hoặc tổ chức địa phương khuyên can, hòa giải nhiều lần nhưng không thay đổi.

    • Khi nào đời sống chung được coi là “không thể kéo dài”?

    Đời sống chung được xác định là không thể duy trì khi những vấn đề nêu trên vẫn tiếp tục tái diễn, dù đã được nhắc nhở hoặc hòa giải, ví dụ:

    – Tiếp tục ngoại tình;

    – Tiếp tục sống ly thân, bỏ mặc nhau;

    – Vẫn có hành vi ngược đãi, xúc phạm nặng nề.

    Điều này cho thấy không còn khả năng hàn gắn hoặc duy trì gia đình.

    • Mục đích của hôn nhân không đạt được

    Mục tiêu của hôn nhân là xây dựng sự yêu thương, tôn trọng, bình đẳng, cùng hỗ trợ nhau phát triển. Nếu các giá trị này không tồn tại, ví dụ: không tôn trọng danh dự – nhân phẩm, không chung tay xây dựng gia đình, không giúp nhau phát triển, không giữ gìn sự chung thủy… thì có thể xem là mục đích của hôn nhân đã thất bại.

    Tóm lại, khi một bên vợ hoặc chồng nộp đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải theo thủ tục bắt buộc. Nếu hòa giải không thành và vụ việc thuộc một trong các căn cứ nêu trên thì Tòa án có đủ cơ sở để xem xét và quyết định cho ly hôn theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình hiện hành.

     

    >>>Xem thêm: Một bộ hồ sơ khởi kiện ly hôn đơn phương đầy đủ gồm những gì?

     

    Kết luận: các căn cứ để Tòa án xem xét và chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương đều được pháp luật quy định rất rõ ràng, từ trường hợp một bên bị tuyên bố mất tích, hành vi bạo lực gia đình, cho đến việc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng làm cho hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được. Khi một bên yêu cầu ly hôn mà quá trình hòa giải tại Tòa án không thành, và vụ việc rơi vào một trong các căn cứ trên, thì Tòa án hoàn toàn có thẩm quyền xem xét và quyết định cho ly hôn theo đúng quy định pháp luật.

    Trong thực tế, việc chứng minh tình trạng hôn nhân trầm trọng, thu thập chứng cứ về bạo lực gia đình, hoặc chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương đúng, đủ, chặt chẽ không phải lúc nào cũng đơn giản đối với người dân. Vì vậy, để tránh sai sót, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình và rút ngắn thời gian giải quyết, bạn nên tìm đến sự hỗ trợ của Luật sư chuyên về hôn nhân và gia đình. Luật sư giỏi Sài Gòn cung cấp các dịch vụ pháp lý liên quan đến ly hôn đơn phương, bao gồm:

    –  Tư vấn đánh giá khả năng được Tòa án chấp nhận cho ly hôn;

    –  Hỗ trợ thu thập, củng cố chứng cứ về bạo lực gia đình, vi phạm nghĩa vụ vợ chồng, ly thân lâu dài…;

    –  Soạn đơn khởi kiện và toàn bộ hồ sơ ly hôn đơn phương đúng quy định;

    – Hỗ trợ giải quyết các vấn đề kèm theo: nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản chung, nợ chung…

    Với kinh nghiệm thực tiễn nhiều năm cùng phương châm làm việc tận tâm, chuẩn luật, bảo vệ tối đa quyền lợi khách hàng, chúng tôi sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong mọi giai đoạn của quá trình ly hôn đơn phương. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn hoặc muốn bắt đầu chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả nhất.

     

     

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Sau khi tham khảo bài viết của Luật CNC Việt Nam, Luật sư giỏi Việt Nam, Luật sư giỏi Sài Gòn, Luật sư giỏi Thành phố Hồ Chí Minh nếu Quý khách hàng còn vấn đề nào chưa rõ thì hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết hơn. Ngoài ra, nếu khách hàng cần tư vấn về các vấn đề pháp lý khác như xin các loại giấy phép, soạn thảo các loại hợp đồng lao động, dân sự, rà soát hợp đồngsoạn thảo các loại đơn từ, soạn hồ sơ khởi kiện, lập di chúc, khai nhận di sản thừa kế, đăng ký biến động đất đai,… thì cũng đừng ngại liên hệ với Luật sư giỏi Sài Gòn, Luật sư giỏi Thành phố Hồ Chí Minh, Luật sư giỏi thừa kế nhà đất để được giải đáp mọi thắc mắc.

     

    VĂN PHÒNG GIAO DỊCH CÔNG TY LUẬT TNHH CNC VIỆT NAM

    Văn phòng 1: 15/50 Đoàn Như Hài, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

    Văn phòng 2: 1084 Lê Văn Lương, Ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

    Văn phòng 3: 98S Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

    Số điện thoại: 0909 642 658 - 0939 858 898

    Website: luatsugioisaigon.com.vn

    Danh mục bài viết

    Bài viết mới